Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊl..tɜː/

Danh từ sửa

pole-vaulter /ˈpoʊl..tɜː/

  1. <thể> vận động viên nhảy sào.

Tham khảo sửa