Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpoʊ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

polarimeter /ˌpoʊ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/

  1. Cái đo phân cực.

Tham khảo

sửa