Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.vʁi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poivrier
/pwa.vʁi.je/
poivriers
/pwa.vʁi.je/

poivrier /pwa.vʁi.je/

  1. (Thực vật học) Cây hồ tiêu.
  2. Lọ hạt tiêu.

Tham khảo

sửa