Tiếng Pháp

sửa
 
poisson-lune

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.sɔ̃.lyn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poisson-lune
/pwa.sɔ̃.lyn/
poisson-lune
/pwa.sɔ̃.lyn/

poisson-lune /pwa.sɔ̃.lyn/

  1. (Động vật học) đầu, trăng.

Tham khảo

sửa