Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwɛ̃.ti.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pointillé
/pwɛ̃.ti.je/
pointillés
/pwɛ̃.ti.je/
Giống cái pointillé
/pwɛ̃.ti.je/
pointillés
/pwɛ̃.ti.je/

pointillé /pwɛ̃.ti.je/

  1. Chấm chấm.
    Pointillé de grains noirs — chấm chấm những hạt đen

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pointillé
/pwɛ̃.ti.je/
pointillés
/pwɛ̃.ti.je/

pointillé /pwɛ̃.ti.je/

  1. Nét chấm chấm.
    Découper suivant le pointillé — cắt theo nét chấm chấm
  2. (Nghệ thuật) Lối chấm chấm.
    Dessin au pointillé — lối vẽ chấm chấm

Tham khảo

sửa