Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ɡʁɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pogrome
/pɔ.ɡʁɔm/
pogromes
/pɔ.ɡʁɔm/

pogrome /pɔ.ɡʁɔm/

  1. (Sử học) Cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng).

Tham khảo

sửa