pogrom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.ɡrəm/
Danh từ
sửapogrom /ˈpoʊ.ɡrəm/
Tham khảo
sửa- "pogrom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ɡʁɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pogrom /pɔ.ɡʁɔm/ |
pogroms /pɔ.ɡʁɔm/ |
pogrom gđ /pɔ.ɡʁɔm/
Tham khảo
sửa- "pogrom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)