Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poeticize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
poeticize
ngoại động từ
/.ˌsɑɪz/
Làm cho có
chất
thơ
, làm cho có
thi vị
, làm cho
nên thơ
.
Tham khảo
sửa
"
poeticize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)