Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít poesi poesien
Số nhiều poesier poesiene

poesi

  1. Thi văn, thơ phú, thi ca.
    poesi og prosa
    Han har sans for livets poesi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa