Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å poengtere
Hiện tại chỉ ngôi poengterer
Quá khứ poengterte
Động tính từ quá khứ poengtert
Động tính từ hiện tại

poengtere

  1. Nhấn mạnh, chỉ rõ, nêu .
    Han skriver klart og poengtert.
    Taleren poengterte betydningen av øket eksport.

Tham khảo

sửa