Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
poem
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊ.əm/
Danh từ
sửa
poem
(
số nhiều
poems
)
Bài thơ
.
(
Nghĩa bóng
)
Vật
đẹp như
bài thơ
,
cái
nên thơ
.
the chalet is a
poem
in wood
— ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
Tham khảo
sửa
"
poem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)