Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈpɪs.tᵊl/

Danh từ

sửa

pocket-pistol /ˈpɑː.kət.ˈpɪs.tᵊl/

  1. Súng lục bỏ túi.
  2. (Đùa cợt) Chai rượu bỏ túi.

Tham khảo

sửa