Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnuː.mə.ˌɡræf/

Danh từ sửa

pneumograph /ˈnuː.mə.ˌɡræf/

  1. Máy ghi hoạt động phổi.

Tham khảo sửa