Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plyndre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å plyndre
Hiện tại chỉ ngôi
plyndrer
Quá khứ
plyndra
,
plyndret
Động tính từ quá khứ
plyndra
,
plyndret
Động tính từ hiện tại
—
plyndre
Cướp
,
cướp phá
,
cướp bóc
,
cướp
đoạt.
Banken ble
plyndre
t.
Vikingene herjet og
plyndre
t.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
plyndring
gđc
: Sự
cướp
,
cướp phá
,
cướp bóc
,
cướp
đoạt.
Tham khảo
sửa
"
plyndre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)