Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å plyndre
Hiện tại chỉ ngôi plyndrer
Quá khứ plyndra, plyndret
Động tính từ quá khứ plyndra, plyndret
Động tính từ hiện tại

plyndre

  1. Cướp, cướp phá, cướp bóc, cướp đoạt.
    Banken ble plyndret.
    Vikingene herjet og plyndret.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa