pluviométrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ply.vjɔ.met.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pluviométrique /ply.vjɔ.met.ʁik/ |
pluviométriques /ply.vjɔ.met.ʁik/ |
Giống cái | pluviométrique /ply.vjɔ.met.ʁik/ |
pluviométriques /ply.vjɔ.met.ʁik/ |
pluviométrique /ply.vjɔ.met.ʁik/
Tham khảo
sửa- "pluviométrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)