Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pluvial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpluː.vi.əl/
Tính từ
sửa
pluvial
/ˈpluː.vi.əl/
(
Thuộc
)
Mưa
.
pluvial
season
— mùa mưa
(
Địa lý,địa chất
)
Do
mưa
(tạo thành).
Danh từ
sửa
pluvial
/ˈpluː.vi.əl/
(
Tôn giáo
) , (sử học)
áo lễ
.
Tham khảo
sửa
"
pluvial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)