Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pluː.ˈtɑː.nɪk/

Tính từ sửa

plutonic /pluː.ˈtɑː.nɪk/

  1. (Như) Plutonian.

Danh từ sửa

plutonic /pluː.ˈtɑː.nɪk/

  1. (Địa lý,địa chất) Đá sâu, plutonit.

Tham khảo sửa