Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plumet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ply.mɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
plumet
/ply.mɛ/
plumets
/ply.mɛ/
plumet
gđ
/ply.mɛ/
Túp
lông
,
chùm
lông
(gài mũ... ).
avoir son
plumet
— (thông tục) ngà ngà say
Tham khảo
sửa
"
plumet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)