plumb-line
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpləm.ˈlɑɪn/
Danh từ
sửaplumb-line /ˈpləm.ˈlɑɪn/
- Dây dọi, dây chì.
- (Nghĩa bóng) Tiêu chuẩn.
Tham khảo
sửa- "plumb-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plumb-line /ˈpləm.ˈlɑɪn/