plumage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpluː.mɪdʒ/
Danh từ sửa
plumage /ˈpluː.mɪdʒ/
- Bộ lông (chim gà vịt).
Tham khảo sửa
- "plumage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ply.maʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plumage /ply.maʒ/ |
plumages /ply.maʒ/ |
plumage gđ /ply.maʒ/
Tham khảo sửa
- "plumage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)