Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈploʊ.sɪv/

Tính từ

sửa

plosive /ˈploʊ.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Bật (âm).

Danh từ

sửa

plosive /ˈploʊ.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm bật.

Tham khảo

sửa