plongeant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɔ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plongeant /plɔ̃.ʒɑ̃/ |
plongeants /plɔ̃.ʒɑ̃/ |
Giống cái | plongeante /plɔ̃.ʒɑ̃t/ |
plongeantes /plɔ̃.ʒɑ̃t/ |
plongeant /plɔ̃.ʒɑ̃/
Tham khảo
sửa- "plongeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)