Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɔ̃.byʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plombure
/plɔ̃.byʁ/
plombure
/plɔ̃.byʁ/

plombure gc /plɔ̃.byʁ/

  1. Khung chì (của cửa sổ trang trí).

Tham khảo

sửa