Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pli.jɔ.sɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pliocène
/pli.jɔ.sɛn/
pliocène
/pli.jɔ.sɛn/

pliocène /pli.jɔ.sɛn/

  1. (Địa lý; địa chất) Thế khá mới, thế plioxen; thống khá mới, thống plioxen.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pliocène
/pli.jɔ.sɛn/
pliocène
/pli.jɔ.sɛn/
Giống cái pliocène
/pli.jɔ.sɛn/
pliocène
/pli.jɔ.sɛn/

pliocène /pli.jɔ.sɛn/

  1. Xem danh từ giống đực

Tham khảo

sửa