pliocène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pli.jɔ.sɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pliocène /pli.jɔ.sɛn/ |
pliocène /pli.jɔ.sɛn/ |
pliocène gđ /pli.jɔ.sɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pliocène /pli.jɔ.sɛn/ |
pliocène /pli.jɔ.sɛn/ |
Giống cái | pliocène /pli.jɔ.sɛn/ |
pliocène /pli.jɔ.sɛn/ |
pliocène /pli.jɔ.sɛn/
Tham khảo
sửa- "pliocène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)