Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plimsoll
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplɪɱ.səl/
Danh từ
sửa
plimsoll
/ˈplɪɱ.səl/
Plimsoll
line
;
plimsoll's
mark
(hàng hải)
vạch
Plim-xon
(chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu).
Tham khảo
sửa
"
plimsoll
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)