pleurant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plœ.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pleurant /plœ.ʁɑ̃/ |
pleurants /plœ.ʁɑ̃/ |
pleurant gđ /plœ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pleurant /plœ.ʁɑ̃/ |
pleurants /plœ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | pleurante /plœ.ʁɑ̃t/ |
pleurantes /plœ.ʁɑ̃t/ |
pleurant /plœ.ʁɑ̃/
- (Từ cũ, nghiã cũ) Khóc lóc.
Tham khảo
sửa- "pleurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)