Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

pleurétique

  1. (Y học) Viêm màng phổi.
    Souffle pleurétique — tiếng thổi viêm màng phổi

Danh từ sửa

pleurétique

  1. (Y học) Người viêm màng phổi.

Tham khảo sửa