Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plœ.ʁe.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pleurésie
/plœ.ʁe.zi/
pleurésie
/plœ.ʁe.zi/

pleurésie gc /plœ.ʁe.zi/

  1. (Y học) Viêm màng phổi.

Tham khảo

sửa