Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌplɪr.oʊ.ˈsɜː.ˌkɔɪd/

Danh từ

sửa

plerocercoid /ˌplɪr.oʊ.ˈsɜː.ˌkɔɪd/

  1. Ấu trùng kết nang vô tính.

Tham khảo

sửa