Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pli.ˈɑː.krə.ˌwɪ.zəm/

Danh từ

sửa

pleochroism /pli.ˈɑː.krə.ˌwɪ.zəm/

  1. Tính nhiều màu.

Tham khảo

sửa