pleiotropic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌplɑɪ.ə.ˈtroʊ.pɪk/
Tính từ
sửapleiotropic /ˌplɑɪ.ə.ˈtroʊ.pɪk/
- Nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động.
Tham khảo
sửa- "pleiotropic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pleiotropic /ˌplɑɪ.ə.ˈtroʊ.pɪk/