Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pleier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pleier
pleieren
Số nhiều
pleiere
pleierne
pleier
gđ
Y
tá
, điều
dưỡng
viên
.
En
pleier
kan arbeide på sykehus, i institusjoner eller i hjemmene.
Tham khảo
sửa
"
pleier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)