Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɛk.trəm/

Danh từ sửa

plectrum /ˈplɛk.trəm/

  1. (Âm nhạc) Miếng gảy (đàn).

Tham khảo sửa