Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plɛktʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
plectre
/plɛktʁ/
plectre
/plɛktʁ/

plectre /plɛktʁ/

  1. (Âm nhạc) Miếng gảy.

Tham khảo sửa