Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪ.fəl.li/

Phó từ

sửa

playfully /ˈpleɪ.fəl.li/

  1. Ham vui đùa, khôi hài.
  2. Vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc.

Tham khảo

sửa