Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
platitudinize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtuː.də.ˌnɑɪz/
Nội động từ
sửa
platitudinize
nội động từ
/.ˈtuː.də.ˌnɑɪz/
Nói
những
điều
vô vị
,
nói
những
điều
tầm thường
,
nói
những
điều
nhàm
.
Tham khảo
sửa
"
platitudinize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)