plateomslag
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plateomslag | plateomslaget |
Số nhiều | plateomslag | plateomslaga, plateomslagene |
Danh từ sửa
plateomslag gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "plateomslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)