Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít plateomslag plateomslaget
Số nhiều plateomslag plateomslaga, plateomslagene

Danh từ

sửa

plateomslag

  1. Bìa đựng đĩa hát.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa