Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plat.mɑ̃/

Phó từ sửa

platement /plat.mɑ̃/

  1. Nhạt nhẽo, khô khan.
    Ouvrage platement écrit — tác phẩm viết khô khan

Tham khảo sửa