Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪt.lət/

Danh từ

sửa

platelet /ˈpleɪt.lət/

  1. (Y học) tiểu huyết cầu, tiểu cầu

Tham khảo

sửa