Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪt.ˈbæs.kɪt/

Danh từ

sửa

plate-basket /ˈpleɪt.ˈbæs.kɪt/

  1. Giỏ đựng thìa đĩa...

Tham khảo

sửa