Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plasmolysis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plæz.ˈmɑː.lə.səs/
Danh từ
sửa
plasmolysis
/plæz.ˈmɑː.lə.səs/
Vữa
(trát tường).
Thuốc cao
,
thuốc dán
.
Thành ngữ
sửa
plaster of Paris
:
Thạch cao
(để nặn tượng, bó xương).
Tham khảo
sửa
"
plasmolysis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)