Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
planish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplæ.nɪʃ/
Ngoại động từ
sửa
planish
ngoại động từ
/ˈplæ.nɪʃ/
Đập
dẹt
(sắt tấm);
cán
dẹt
(kim loại đúc tiền).
Đánh bóng
(vật gì); làm
bóng
(ảnh).
Tham khảo
sửa
"
planish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)