Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ sửa

plangent /.dʒənt/

  1. Vang lên, ngân vang (tiếng).
  2. Thảm thiết; than van, nài nỉ.

Tham khảo sửa