Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [plaˈnedo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -edo
  • Tách âm: pla‧ne‧do

Danh từ

sửa

planedo (acc. số ít planedon, số nhiều planedoj, acc. số nhiều planedojn)

  1. Hành tinh.