Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪn.təf/

Danh từ

sửa

plaintiff /ˈpleɪn.təf/

  1. (Pháp lý) Nguyên đơn, người đứng kiện.

Tham khảo

sửa