plaider
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ple.de/
Nội động từ
sửaplaider nội động từ /ple.de/
Ngoại động từ
sửaplaider ngoại động từ /ple.de/
- Biện hộ cho.
- Plaider une cause — biện hộ cho một vụ kiện
- Plaider l’innocence de son client — biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình
- Plaider sa propre cause — tự biện hộ
- Plaider le faux pour savoir le vrai — vờ nói sai để người khác phun ra sự thật
Tham khảo
sửa- "plaider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)