plaidant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plaidants /plɛ.dɑ̃/ |
plaidants /plɛ.dɑ̃/ |
Giống cái | plaidants /plɛ.dɑ̃/ |
plaidants /plɛ.dɑ̃/ |
plaidant
- Kiện cáo, kiện.
- Les parties plaidantes — hai bên kiện nhau, hai bên nguyên bị
- Biện hộ.
- Avocat plaidant — luật sư biện hộ
Tham khảo
sửa- "plaidant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)