Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.si.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
placidité
/pla.si.di.te/
placidité
/pla.si.di.te/

placidité gc /pla.si.di.te/

  1. Tính điểm tĩnh, tính bình thản.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa