Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.sid.mɑ̃/

Phó từ

sửa

placidement /pla.sid.mɑ̃/

  1. (Một cách) Điềm tĩnh. (một cách) bình thản.

Tham khảo

sửa