Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
placentae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Danh từ
3
Tiếng Latinh
3.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
placentae
Dạng
số nhiều
của
placenta
.
Nhau
(đàn bà đẻ).
Thực
giá noãn
.
Tham khảo
sửa
"
placentae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
placentae
Dạng
số nhiều
của
placenta
.
Tiếng Latinh
sửa
Danh từ
sửa
placentae
gc
Dạng
biến tố của
placenta
:
gen.
/
dat.
số ít
nom.
/
voc.
số nhiều