Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

placentae

Dạng số nhiều của placenta.

  1. Nhau (đàn bà đẻ).
  2. Thực giá noãn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

placentae

  1. Dạng số nhiều của placenta.

Tiếng Latinh

sửa

Danh từ

sửa

placentae gc

  1. Dạng biến tố của placenta:
    1. gen./dat. số ít
    2. nom./voc. số nhiều